Danh sách bán lô nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh ngày 8-5-2016
08/05/2016

Danh sách bán lô nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh ngày 8-5-2016

Cập nhật danh sách và giá căn nhà  liền kề biệt thự khu đô thị Thanh Hà Mường Thanh Hà Đông đang giao dịch ngày 8-5-2016 Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

1.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.1LK0107100.0Tây Bắc46527.028.515.016.5150.031.01200.01711.52850.0Công viên
B1.1LK0304100.0Tây bắc46526.027.515.016.5150.030.01100.01595.02750.0 
B1.1LK0601100.0Đông Bắc14522.023.515.016.5150.030.0700.01195.02350.0căn góc giữa
B1.1LK0603100.0Đông Bắc17521.723.215.016.5150.030.0670.01165.02320.0 
B1.1LK0604100.0Đông Bắc14520.522.015.016.5150.030.0550.01045.02200.0 
B1.1LK0605100.0Đông Bắc17521.723.215.016.5150.030.0670.01165.02320.0 
B1.1LK0607100.0Đông Bắc14520.822.315.016.5150.030.0580.01075.02230.0 
B1.1LK0613100.0Tây Nam25523.024.515.016.5150.030.0800.01295.02450.0 
B1.1LK0614100.0Tây Nam25523.525.015.016.5150.030.0850.01345.02500.0 
B1.1LK0813100.0Tây Nam25523.525.015.016.5150.030.0850.01345.02500.0 
B1.1LK0913100.0Đông Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
B1.1LK0914100.0Đông Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
B1.1LK0205100.0Tây Bắc46525.527.015.016.5150.030.01050.01545.02700.0 
B1.1LK0302100.0Tây Bắc46525.326.815.016.5150.030.01030.01525.02680.0 
B1.1LK0902100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0 
B1.1LK0903100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0 


2.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.2

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.2LK0104100.0Đông Bắc14520.522.015.016.5150.061.0550.01556.52200.0kèm ô 17
B1.2LK0117100.0Tây Nam25520.522.015.016.5150.061.0550.01556.52200.0kèm ô 04
B1.2LK0123100.0Tây Bắc25523.224.715.016.5150.061.0820.01826.52470.0 
B1.2LK0204100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0Bán kèm 19(20.8)
B1.2LK0219100.0Tây Nam25523.024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0Bán kèm 04(20.8)
B1.2LK0218100.0Tây Nam25523.024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0Bán kèm 05 (20.5)
B1.2LK0205100.0Đông Bắc25519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0Bán kèm18(20.5)
B1.2LK0206100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0207100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0213100.0Tây Nam25523.024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.2LK0208100.0Tây Bắc46519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0 
B1.2LK0320100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 
B1.2LK0322100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 


3.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.3

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.3LK0809100.0Đông Bắc25523.5025.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0 
B1.3LK1005100.0Đông Nam25523.4024.915.016.5150.060.0840.01830.02490.0 
B1.3LK1006100.0Đông Nam25523.4024.915.016.5150.060.0840.01830.02490.0 
B1.3LK130189.5Tây Bắc - Đông Bắc17525.5027.015.016.5134.360.01050.01936.12416.5 
B1.3LK0811100.0Đông Bắc25523.5025.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0 
B1.3LK0916100.0Đông Nam25523.5025.015.016.5150.055.0850.01757.52500.0 
B1.3LK0606100.0Đông Nam17520.3021.815.016.5150.060.0530.01520.02180.0 
B1.3LK0607100.0Đông Nam17520.3021.815.016.5150.060.0530.01520.02180.0 
B1.3LK0505100.0Tây Nam17520.3021.815.016.5150.060.0530.01520.02180.0quay CC
B1.3LK0808100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1109100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0 
B1.3LK1005100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 


4.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.4

B1.4LK0109100.0Đông Bắc25523.024.313.014.3130.060.01000.01858.02430.0 
B1.4LK0106100.0Đông Bắc25523.024.313.014.3130.060.01000.01858.02430.0 
B1.4LK0107100.0Đông Bắc25523.024.313.014.3130.060.01000.01858.02430.0 
B1.4LK0118100.0Tây Bắc25522.724.013.014.3130.060.0970.01828.02400.0 
B1.4LK0117100.0Tây Bắc25522.724.013.014.3130.060.0970.01828.02400.0 
B1.4LK0312127.5ĐN-ĐB252029.030.313.014.3165.860.01600.02694.03863.3căn góc 
B1.4LK0308100.0Tây Bắc17521.022.313.014.3130.060.0800.01658.02230.0Đã có HĐ
B1.4LK0804100.0Đông Bắc17519.721.013.014.3130.060.0670.01528.02100.0 
B1.4LK0813125.0Tây Nam30524.025.313.014.3162.560.01100.02172.53162.5 
B1.4LK0801102.0Đông Bắc17520.221.513.014.3132.660.0720.01595.22193.0Góc giữa
B1.4LK0929100.0Tây Bắc17517.719.013.014.3130.060.0470.01328.01900.0 
B1.4LK1011100.0Đông Bắc25523.024.313.014.3130.060.01000.01858.02430.0 
B1.4LK1308100.0Tây Bắc17519.721.013.014.3130.060.0670.01528.02100.0 
B1.4LK1323102.0Tây Nam-Đông Nam17520.021.313.014.3132.660.0700.01575.22172.6 
B1.4LK1405100.0Tây Nam17517.719.013.014.3130.060.0470.01328.01900.0 
B1.4LK3606100.0Đông Bắc14517.018.313.014.3130.060.0400.01258.01830.0 


5.Biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B2.1

BT0506239.8ĐN-ĐB301023.525.015.016.5359.760.0850.03223.75994.3căn góc 
BT0703250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.03175.05875.0 
BT0705250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.03175.05875.0 


Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5